Răng Sứ Andes Là Gì? Giá Bao Nhiêu? Có Tốt Không?
Răng sứ Andes là loại răng toàn sứ cao cấp, được sản xuất từ Đức [1]. Răng sứ Andes nổi bật với độ bền và tính thẩm mỹ cao, mang lại hiệu quả tốt cho việc cải thiện nụ cười [2]. Giá răng sứ Andes khoảng 1.800.000 - 3.500.000 VNĐ/răng [3].
Răng Sứ Andes là gì? Của nước nào?
Răng Sứ Andes là sản phẩm đột phá đến từ Đức, được chế tác dựa trên công nghệ hiện đại và quy trình sản xuất tiên tiến nhất. Với chất liệu sứ cao cấp, Răng Sứ Andes không chỉ mang lại vẻ đẹp tự nhiên hoàn hảo mà còn đảm bảo độ bền chắc và khả năng chịu lực cao, giúp bạn tự tin trong mọi hoạt động hàng ngày.
Quá trình sản xuất răng sứ Andes rất tỉ mỉ, mang lại màu sắc và độ trong suốt giống như răng thật, bao gồm việc nung ở nhiệt độ 1400 độ C trong suốt 8 tiếng, giúp sản phẩm đạt độ cứng gấp 6 lần so với răng thật. Với 9 lớp sứ tinh tế, răng sứ Andes không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn có khả năng chịu lực ấn tượng, đáp ứng tốt nhu cầu ăn nhai của người sử dụng.
Răng sứ Andes có mấy loại?
Răng sứ Andes không có nhiều phân loại khác nhau, thay vào đó, sản phẩm được tối ưu hóa để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất trong lĩnh vực nha khoa. Dựa trên công nghệ và chất liệu sứ thẩm mỹ cao, răng sứ Andes là sản phẩm duy nhất trong dòng này, mang lại sự ổn định và hiệu quả vượt trội.
Với thiết kế đặc biệt bao gồm 9 lớp sứ, răng sứ Andes được tạo ra để phục vụ đa dạng nhu cầu chỉnh nha, từ việc khắc phục các vấn đề răng thưa, khấp khểnh, răng không đều, đến răng bị sứt, mẻ, gãy hoặc nhiễm tetracycline.
ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA DÒNG SỨ ANDES
Răng sứ Andes được đánh giá rất cao về chất lượng và hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng răng miệng bởi nó sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho của khách hàng.
Răng sứ Andes có khả năng chịu lực lên đến 1300 Mpa, độ cứng gấp 6 lần so với răng thật, quá trình nung ở nhiệt độ cao 1400 độ C trong 8 tiếng... tất cả đều chứng tỏ răng sứ Andes có tuổi thọ rất cao và khả năng chịu lực ăn nhai tốt.
Răng sứ Andes có độ trong cao lên đến 40%, màu sắc tự nhiên, không bị thâm đen viền nướu, độ mỏng chỉ 0.5mm... những yếu tố này giúp răng sứ Andes mang lại vẻ đẹp tự nhiên và hài hòa cho nụ cười.
Sứ Andes không chứa kim loại, tính tương thích sinh học cao, giúp tránh các phản ứng phụ không mong muốn.
Công nghệ mài Nano Biotech giúp răng sứ Andes có độ mỏng chỉ 0.5mm, nhưng vẫn đảm bảo khả năng che phủ tốt, mang lại sự thoải mái cho người dùng.
Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, răng sứ Andes vẫn tồn tại một số nhược điểm nhất định:
Để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền, việc làm răng sứ Andes đòi hỏi bác sĩ có tay nghề cao và kinh nghiệm, cũng như trang thiết bị hiện đại.
Trong một số trường hợp, đặc biệt là khi mài răng quá nhiều, răng sứ Andes có thể gây ê buốt nhẹ trong thời gian đầu. Tuy nhiên, cảm giác này thường sẽ giảm dần và biến mất sau một thời gian ngắn.
Răng sứ Andes không phải là giải pháp tối ưu cho tất cả các trường hợp. Ví dụ, đối với những người có tình trạng răng miệng quá yếu hoặc có bệnh lý về nướu, bác sĩ có thể khuyến nghị lựa chọn loại răng sứ khác phù hợp hơn.
Giống như răng thật, răng sứ Andes cũng cần được chăm sóc cẩn thận để duy trì độ bền và vẻ đẹp.
So sánh răng sứ Andes và răng sứ Cercon - Nên chọn loại nào?
Cả răng sứ Andes và Cercon đều là những loại răng sứ cao cấp, được đánh giá cao về độ bền và tính thẩm mỹ. Tuy nhiên, mỗi loại lại có những đặc điểm riêng biệt.
Tiêu chí | Răng Sứ Andes | Răng Sứ Cercon |
Xuất xứ | Đức | Đức |
Chất liệu | Sứ cao cấp, công nghệ mài Nano Biotech | Sứ Zirconia nguyên chất, nung ở nhiệt độ cao |
Độ thẩm mỹ | Độ trong suốt 40%, màu sắc tự nhiên | Màu trắng sáng tự nhiên, giống răng thật |
Độ bền và khả năng chịu lực | Khả năng chịu lực tốt lên đến 1300 MPa, độ cứng gấp 6 lần răng thật | Chịu lực 900-1200 MPa, bền gấp 4-5 lần răng thật |
Độ dày của lớp sứ | Khoảng 0.5mm, giúp bảo vệ răng thật tối đa | Khoảng 0.5mm, bảo vệ răng thật, không cần mài nhiều |
An toàn với sức khỏe | Không gây kích ứng, tương thích tốt với mô nướu | An toàn cao, không gây kích ứng, không bị oxy hóa |
Khả năng ăn nhai | Tốt, tương tự răng thật | Tốt, thoải mái, không cần kiêng cữ |
Giá cả | 1.800.000 - 3.500.000 VNĐ/răng | 5.000.000 - 12.000.000 VNĐ/răng |
Nhược điểm | Kỹ thuật đòi hỏi tay nghề cao, cần chăm sóc cẩn thận | Chi phí cao, yêu cầu bác sĩ có tay nghề cao |
NHỮNG TRƯỜNG HỢP NÊN SỬ DỤNG SỨ ANDES
Răng sứ Andes với những ưu điểm vượt trội về độ bền, thẩm mỹ và tính tương thích sinh học, là một lựa chọn hoàn hảo cho nhiều trường hợp nha khoa. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:
Răng bị mẻ, vỡ, sứt
Răng bị ố vàng, xỉn màu
Răng thưa, kẽ hở
Răng bị nhiễm màu
Răng bị mòn
QUY TRÌNH BỌC RĂNG SỨ THẨM MỸ
Bước 1
Thăm khám và nghe tư vấn từ bác sĩ
Bước 2
Tư vấn và ký hợp đồng
Bước 3
Gây tê, mài răng, lấy dấu răng
Bước 4
Tiến hành gắn mão sứ vào răng
Bước 5
Kiểm tra khớp cắn
Răng Sứ Andes giá bao nhiêu?
Răng sứ Andes hiện đang được thị trường ưa chuộng nhờ vào sự kết hợp giữa chất lượng và giá cả hợp lý. Giá gốc của một chiếc răng sứ Andes là 3.500.000 VNĐ. Tại ViDental Clinic, giá răng sứ Andes giảm tới 50%, đưa mức giá xuống chỉ còn 1.800.000 VNĐ cho mỗi chiếc răng.
Tuy nhiên, giá răng sứ Andes cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố như:
Nếu bạn cần điều trị các vấn đề như sâu răng, viêm nướu, lấy cao răng... trước khi bọc sứ, chi phí sẽ được tính riêng.
Mỗi nha khoa có thể có mức giá khác nhau cho dịch vụ bọc răng sứ Andes.
Thường dao động từ 100.000 - 300.000 đồng/lần. Tuy nhiên, vẫn có nha khoa được miễn phí chi phí khám và tư vấn, điển hình là ViDental Clinic.
Khoảng 50.000 - 100.000 đồng/lần.
Lưu ý cần biết khi sử dụng răng sứ Andes
Để đảm bảo răng sứ Andes luôn bền đẹp và duy trì được chức năng ăn nhai tốt nhất, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Đánh răng đúng cách: Tần suất 2 lần/ngày, bàn chải sử dụng nên có đầu lông mềm và dùng kem đánh răng có chứa flour. Chải nhẹ nhàng theo chiều dọc từ chân răng đến đỉnh răng, tránh chải ngang mạnh gây mòn men răng.
- Sử dụng chỉ nha khoa: Bên cạnh việc đánh răng, sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày giúp loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa ở những vị trí mà bàn chải không thể với tới, đặc biệt là vùng tiếp xúc giữa các răng và kẽ răng.
- Dung dịch súc miệng: Sử dụng dung dịch súc miệng có chứa fluoride sau khi đánh răng giúp tăng cường bảo vệ men răng và ngăn ngừa sâu răng.
- Hạn chế đồ ăn quá cứng, dai: Ngoài các loại hạt cứng, đá lạnh, kẹo cứng, bạn cũng nên hạn chế các loại thực phẩm quá dai như sụn, gân vì chúng có thể gây áp lực lên răng sứ và làm mòn men răng.
- Cà phê, trà, rượu vang đỏ,... có thể làm xỉn màu răng sứ. Bạn nên uống qua ống hút và súc miệng bằng nước lọc sau khi uống.
- Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp làm sạch khoang miệng, loại bỏ các mảnh vụn thức ăn và vi khuẩn, giảm thiểu nguy cơ hình thành mảng bám.
- Hạn chế đồ ăn quá nóng hoặc quá lạnh, sự thay đổi nhiệt độ đột ngột có thể làm răng sứ bị ê buốt.
- Tránh nghiến răng: Nghiến răng về đêm có thể gây áp lực lên răng sứ và làm tăng nguy cơ nứt vỡ. Nếu bạn có thói quen này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về cách khắc phục.
- Không dùng răng để cắn các vật cứng: Tránh dùng răng để cắn móng tay, mở nắp chai, kéo chỉ... vì điều này có thể gây ra lực tác động mạnh lên răng sứ và làm gãy hoặc mẻ răng.
- Khám răng 3-6 tháng/lần: Việc khám răng định kỳ giúp bác sĩ theo dõi tình trạng răng sứ, phát hiện sớm các vấn đề có thể xảy ra và có biện pháp xử lý kịp thời.
BỌC RĂNG SỨ GIÁ BAO NHIÊU TIỀN? CHI PHÍ MỚI NHẤT
LOẠI MÃO SỨ |
GIÁ KHUYẾN MÃI |
GIÁ NIÊM YẾT |
BẢO HÀNH |
Răng Sứ Andes |
1.800.000 VNĐ/răng |
|
12 năm |
Răng Sứ Titanium |
2.250.000 VNĐ/răng |
|
5 năm |
Răng Sứ Katana |
4.050.000 VNĐ/răng |
|
7 năm |
Răng Sứ 18 Carat 3* |
5.000.000 VNĐ/răng |
|
15 năm |
Răng Sứ Cercon |
5.400.000 VNĐ/răng |
|
7 năm |
Răng Sứ Cercon HT |
6.300.000 VNĐ/răng |
|
8 năm |
Răng Sứ HT Smile |
6.300.000 VNĐ/răng |
|
10 năm |
Răng Sứ Ceramil |
7.200.000 VNĐ/răng |
|
10 năm |
Răng Sứ Emax Zic |
5.400.000 VNĐ/răng |
|
10 năm |
Răng Sứ Emax Press |
6.300.000 VNĐ/răng |
|
10 năm |
Răng Sứ Emax Zircad Multi |
7.200.000 VNĐ/răng |
|
10 năm |
Răng Sứ Lisi Press |
7.200.000 VNĐ/răng |
|
10 năm |
Răng Sứ Lava Plus |
7.200.000 VNĐ/răng |
|
10 năm |
Răng Sứ Nacera |
6.300.000 VNĐ/răng |
|
10 năm |
Răng Sứ Nacera Q3 |
8.100.000 VNĐ/răng |
|
10 năm |
Răng Sứ 18 Carat 5* |
9.600.000 VNĐ/răng |
|
Trọn đời |